Có 2 kết quả:
預警 yù jǐng ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ • 预警 yù jǐng ㄩˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warning
(2) early warning
(2) early warning
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warning
(2) early warning
(2) early warning
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh